“Category” – Tìm hiểu ý nghĩa và ví dụ trong tiếng Anh

“Category” – Tìm hiểu ý nghĩa và ví dụ trong tiếng Anh

Bạn đã từng nghe đến từ “category” trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa, thì hôm nay chúng ta hãy khám phá ngay ý nghĩa của từ này nhé! Đồng thời, mình cũng sẽ giới thiệu cho các bạn một số từ vựng liên quan đến “category”. Cùng theo dõi bài viết với mình nhé!

1. “Category” là gì?

“Category” trong tiếng Anh có nghĩa là “thể loại” hoặc “danh mục”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm các đối tượng có những đặc điểm chung.

Ví dụ, chúng ta có thể nói về những “category” khác nhau như “thể loại phim”, “danh mục sản phẩm”, “thể loại sách”,…

2. Kiến thức chi tiết về “Category – thể loại” trong Tiếng Anh

“Category” có phiên âm là /ˈkæt̬.ə.ɡri/. Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, vì vậy khi phát âm, chúng ta hãy đọc mạnh âm đầu và nhẹ hơn ở âm tiết sau.

Cụ thể, “Category” có dạng danh từ là “categorization” (/ˌkæt̬·ɪ·ɡər·əˌzeɪˈʃən/) và dạng động từ là “categorize” (/ˈkæt̬·ɪ·ɡəˌrɑɪz/).

Ngoài ra, “category” còn được hiểu là một nhóm người hoặc mọi thứ được sắp xếp theo loại.

3. Cấu trúc của “Category”

Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “a category of sth” để diễn đạt ý nghĩa của “category”.

Ví dụ:

  • The use of four categories of customers is to ensure that marketing messages are effective. (Sử dụng bốn loại khách hàng nhằm đảm bảo rằng các thông điệp tiếp thị là hiệu quả.)
  • Weighing in at just under 5 pounds, this is one of the lightest laptops in its category. (Với trọng lượng chỉ dưới 5 pound, đây là một trong những máy tính xách tay nhẹ nhất trong danh mục của nó.)

4. Ví dụ về “Category – Thể loại” trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “category” trong câu:

  • There is a prize for the three fastest runners in each category. (Có một giải thưởng dành cho ba người chạy nhanh nhất trong mỗi hạng mục.)
  • There are sports people and non-sports people, and I am definitely in the latter category. (Có những người thể thao và những người không thích thể thao, và tôi chắc chắn thuộc loại thứ hai.)
  • The produce is sorted into categories according to quality. (Sản phẩm được phân loại theo chất lượng.)

5. Các cụm từ liên quan

  • category of sets: danh mục tập hợp
  • Abelian category: danh mục Aben
  • abstract category: danh mục trừu tượng
  • additive category: danh mục cộng tính
  • complete category: danh mục đối đầy đủ
  • colocally category: danh mục địa phương
  • complete category: danh mục đầy đủ
  • conormal category: danh mục đối chuẩn tắc
  • dual category: danh mục đối ngẫu
  • exact category: danh mục khớp
  • marginal category: tần suất không điều kiện (của một dấu hiệu nào đó)
  • normal category: danh mục chuẩn tắc
  • opposite category: danh mục đối
  • age category: danh mục tuổi
  • analytical category: thể loại phân tích
  • broad category: danh mục rộng
  • category of disability: loại khuyết tật

Trên đây là những kiến thức cơ bản về “category” trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, phiên âm và một số ví dụ liên quan. Chúc bạn có một buổi học thú vị!

×

Đăng ký gói dịch vụ